Các vùng văn hoá Việt Nam (ID: 12830)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030194851.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047374083
Terms of availability 130000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 306.09597
Item number C101V
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lý Tùng Hiếu
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Các vùng văn hoá Việt Nam
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Lý Tùng Hiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 388tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn
501 ## - WITH NOTE
With note Thư mục: tr. 362-383
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về vùng văn hoá và phân vùng văn hoá Việt Nam. Nghiên cứu về sáu vùng văn hoá của Việt Nam: vùng văn hoá Tây Bắc và miền núi Bắc Trung Bộ, vùng văn hoá Việt Bắc và Đông Bắc, vùng văn hoá Đồng bằng Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, vùng văn hoá Đồng bằng Trung và Nam Bộ, vùng văn hoá Nam Bộ, vùng văn hoá Trường Sơn và Tây Nguyên
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hóa
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vùng văn hóa
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Ngọc Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30   306.09597 C101V 62DTV53016BM.31   2023-10-30   2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30   306.09597 C101V 62DTV53016BM.32   2023-10-30   2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-10-30 1 306.09597 C101V 62DTV53016BM.30 2023-11-15 2023-10-31 2023-10-31 2023-10-30 Sách chuyên khảo