599 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô (ID: 12834)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030195547.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vn |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thuý Hồng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 599 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế vi mô |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thuý Hồng (ch.b.), Quách Thị Hà, Trương Thị Như Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hải Phòng |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hàng hải |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 133tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm 599 câu hỏi trắc nghiệm tổng quan về kinh tế học vi mô, cung cầu, lý thuyết về hành vi người tiêu dùng, lý thuyết về hành vi của doanh nghiệp, các cấu trúc thị trường, thị trường các yếu tố sản xuất |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Câu hỏi trắc nghiệm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Thị Như Hà Quách Thị Hà Nguyễn Thị Thuý Hồng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.