000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030195920.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
025.42 |
Item number |
PH121L |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân loại sách kỹ thuật trong thư viện đại chúng |
Remainder of title |
Tài liệu giáo khoa |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Phú dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Mạc Tư Khoa |
Name of publisher, distributor, etc. |
S.n |
Date of publication, distribution, etc. |
1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
57tr. |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá Liên bang Nga. Trường Đại học Thư viện Mạc Tư Khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát chung các loại sách kỹ thuật, cơ cấu của mục kĩ thuật và hướng dẫn phân loại sách kĩ thuật trong thư viện đại chúng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phân loại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài liệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thùy Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |