000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030201005.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn thực hành Kinh tế vi mô |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thị Dinh (ch.b.), Nguyễn Gia Thọ, Tống Thị Thu Hoà... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
178tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội...
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 175
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tóm tắt lí thuyết, câu hỏi và bài tập vận dụng về: những vấn đề chung về kinh tế học; cầu - cung hàng hoá và giá cả thị trường; lí thuyết hành vi người tiêu dùng; lý thuyết hành vi người sản xuất; thị trường cạnh tranh hoàn hảo; thị trường cạnh tranh không hoàn hảo; vai trò của Chính phủ trong nền kinh tế thị trường
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hướng dẫn thực hành Kinh tế vi mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Quang Hải Cao Thị Bích Ngọc Tống Thị Thu Hoà Đỗ Thị Dinh Nguyễn Gia Thọ Lê Hoàng Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |