000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030201634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế vi mô nâng cao |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Khắc Minh (ch.b.), Phùng Mai Lan, Nguyễn Ánh Tuyết, Lê Phương Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
311tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
hình vẽ, bảng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường Đại học Thuỷ lợi. Khoa Kinh tế và Quản lý
|
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 300-301
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp kiến thức lý thuyết và những ví dụ thực hành về kinh tế vĩ mô gồm: Sở thích và lợi ích; cực đại lợi ích - cực tiểu chi tiêu trong sự lựa chọn của người tiêu dùng; cầu thị trường và độ co giãn; lựa chọn trong điều kiện bất định- Lợi ích kỳ vọng và thái độ sợ rủi ro; hàm sản xuất; chi phí sản xuất; tối đa hoá lợi nhuận
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế vi mô |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ánh Tuyết Lê Phương Thảo Nguyễn Khắc Minh Phùng Mai Lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |