000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030202018.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
29000đ |
Terms of availability |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
025.4 |
Item number |
PH121L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Dương Thuý Ngà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phân loại tài liệu |
Remainder of title |
Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng ngành Thư viện Thông tin học |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Dương Thuý Ngà |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản, có chỉnh lý, bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Trường đại học Văn hoá Hà Nội |
501 ## - WITH NOTE |
With note |
Thư mục: tr. 239-243 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lí luận chung về phân loại và phân loại tài liệu, lịch sử công tác phân loại tài liệu. Giới thiệu một số bảng phân loại tiêu biểu của thế giới và Việt Nam. Hướng dẫn phương pháp phân loại tài liệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thư viện học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảng phân loại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài liệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Giáo trình |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng Thùy Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |