000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030205422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
025.40285 |
Item number |
Р000а |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Разработка и исследование методов построения атрибутного тематического классификатора документов |
Remainder of title |
Дисс. Кан-та тех. наук: 05.13.17 |
Statement of responsibility, etc. |
Ха Ти Чунг |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Таганрог |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
136с. |
Other physical details |
илл. |
Dimensions |
30cм |
Accompanying material |
1 реферат |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Библиогр.: c. 113-120. - Прилож.: c. 121-136 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng mô hình miêu tả tài liệu, miêu tả chủ đề dựa trên các vùng chức năng và các nhóm đặc tính riêng biệt. Xây dựng hàm phân loại. Phát triển phương pháp xây dựng, tập huấn luyện, phương pháp cài đặt và học của máy phân loại (chương trình máy tính). Phát triển mô hình thực nghiệm và các thí nghiệm liên quan đến phân loại tài liệu theo chủ đề. |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Текст на Русском языке |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chương trình máy tính |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phân loại |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chủ đề |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tin học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài liệu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống tự động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài liệu điện tử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |