Nam Cao - về tác gia và tác phẩm (ID: 1286)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01119nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00060587 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 46500đ |
-- | 4000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0001 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)(092) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | N104C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bích Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nam Cao - về tác gia và tác phẩm |
Statement of responsibility, etc. | Bích Thu tuyển chọn và giới thiệu |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 595tr |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài giới thiệu, phê bình, bình luận và nghiên cứu của các nhà phê bình, nghiên cứu, các nhà giảng dạy văn học, nhà văn đã được công bố trên các sách, báo, tạp chí về cuộc đời và văn nghiệp của nhà văn - chiến sĩ liệt sĩ Nguyễn Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Cao |
920 ## - | |
-- | Bích Thu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 113582 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.