000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250903140211.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-66-6072-9 |
Terms of availability |
29000đ |
Qualifying information |
1000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gfxnb |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.132 |
Item number |
H309B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sầm Duy |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiểu biết chính xác công năng máy đo huyết áp và bệnh lý cao huyết áp |
Statement of responsibility, etc. |
Sầm Duy ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vi, 17 tr. |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 16-17 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày chức năng thực tế của máy đo huyết áp, bệnh lý huyết áp và mạch máu; tìm được nguyên nhân gây nên cao huyết áp để chữa trị theo Đông y và Tây y |
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Cao huyết áp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Máy đo huyết áp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Đỗ Thanh Mùi |
Personal name |
Phạm Thu Nguyệt-64DTV55039 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |