000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030215122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
khoa học xã hội |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
giới thiệu sách xuất bản năm 1978 của nhà xuất bản khoa học xã hội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xac hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
46tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tên sách, tác giả, số trang, bản, giá tiền và tóm tắt nội dung các sách xuất bản năm 1978 của nhà xuất bản Khoa học xã hội: Sử học, dân tộc học, khảo học, văn học, triết học, luật học, ngôn ngữ, kinh tế học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nhà xuất bản khoa học xã hội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thảo Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |