Nam Cao (ID: 1287)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01088nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00060085 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230727095025.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 8.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | VIE |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0001 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8(V)2(075) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4z72 |
Item number | N104C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Giá |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nam Cao |
Statement of responsibility, etc. | Văn Giá: tuyển chọn và biên soạn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 135tr |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tiểu sử, sự nghiệp văn chương Nam Cao; Các tác phẩm và gợi ý tìm hiểu, phân tích; Một số phân tích bình giảng tác phẩm Nam Cao của các tác giả; Đề văn dàn ý, bài chọn lọc tác phẩm Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách đọc thêm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trường phổ thông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Alăng Thị Thảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 112895 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.