000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030220401.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-51-8213-0 |
Terms of availability |
90000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
dhsjgfukjds |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616.132 |
Item number |
T116H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Triệu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tăng huyết áp - Dự phòng và điều trị |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Triệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
267 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 255-266 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về bệnh tăng huyết áp: Đại cương về bệnh tăng huyết áp; cơ chế bệnh sinh tăng huyết áp; dịch tễ; chẩn đoán và đánh giá bệnh nhân tăng huyết áp; điều trị bệnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |