Hướng dẫn sử dụng thuốc vận mạch điều trị hạ huyết áp trong thực hành lâm sàng (ID: 12875)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030222401.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER | |
International Standard Serial Number | 9786047383023 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | aaaaaaaaaa |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.132061 |
Item number | H561D |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn sử dụng thuốc vận mạch điều trị hạ huyết áp trong thực hành lâm sàng |
Remainder of title | = Guideline for management of hypotension with vasopressors in clinical practice of anaesthesia |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Nguyễn Thị Quý (ch.b.), Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Văn Chinh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 114tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Liên chi hội Gây mê hồi sức Thành phố Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 42-49. - Thư mục: tr. 110-114 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những kiến thức cơ bản về sinh lý các thụ thể và dược lý thuốc vận mạch; giới thiệu cách xử trí hạ huyết áp trong phẫu thuật cho các phẫu thuật ngoài tim và phẫu thuật tim mạch; xử trí hạ huyết áp trong gây tê tuỷ sống cho phẫu thuật mổ lấy thai |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điều trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thực hành lâm sàng |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Thanh Mùi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 616.132061 H561D | 62DTV53072BM.07 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo |