Huyết áp (ID: 12877)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030222932.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043126457 |
Terms of availability | 40000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | aaaaaaaaaaaaaaaa |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.132 |
Item number | H528A |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Chân Quang |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Huyết áp |
Remainder of title | = Blood pressure |
Statement of responsibility, etc. | Thích Chân Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 52tr. |
Other physical details | ảnh, tranh vẽ |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 50-51 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày sơ lược về huyết áp và bệnh cao huyết áp; những yếu tố tác động ảnh hưởng đến não bộ, thận, huyết áp; phân tích vai trò của thiền định trong việc điều trị các bệnh lý về huyết áp |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sách song ngữ |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Thanh Mùi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 616.132 H528A | 62DTV53072BM.08 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo |