Làng cổ Hà Nội (ID: 12880)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250902194734.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045542330
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 1
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.731
Item number L106C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Làng cổ Hà Nội
Statement of responsibility, etc. B.s.: Lưu Minh Trị (ch.b.), Trịnh Văn Ban, Đặng Bằng...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 617tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 591-607. - Thư mục: tr. 608-613
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về đặc trưng, phân loại làng Việt và văn hoá làng Việt; nghiên cứu thực trạng và giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị di sản làng cổ Hà Nội; giới thiệu một số làng cổ tiêu biểu ở Hà Nội: Làng Mai Động, làng Nghi Tàm, Tây Hồ và Quảng Bá, làng Nhị Khê, làng Phù Đổng, làng Phù Xá Đoài, làng Tây Tựu...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Làng cổ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Làng cổ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 959.731 L106C 64DTV55050BM.21 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 959.731 L106C 64DTV55050BM.22 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2025-09-02 959.731 L106C 64DTV55050BM.23 2025-09-02 2025-09-02 Tai lieu