39 cuộc đối thoại cho người trẻ (ID: 12881)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030223646.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-2-29003-6
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title 39 cuộc đối thoại cho người trẻ
Statement of responsibility, etc. Phan Đăng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Kim Đồng
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 249tr.
Other physical details 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp 39 cuộc đối thoại giữa nhà báo Phan Đăng với các tri thức tiêu biểu ở nhiều lĩnh vực khác nhau như: Phật giáo, tri thức, giáo dục, kinh tế, xã hội, văn học, nghệ thuật, kiến trúc, ngoại giao... giúp các bạn trẻ có thêm những bài học và tích luỹ kiến thức, kinh nghiệm trong cuộc sống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học xã hội
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Trần Thị Thảo Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 62DTV53078BM.07 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu