000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030223646.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-2-29003-6 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
39 cuộc đối thoại cho người trẻ |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Đăng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
249tr. |
Other physical details |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp 39 cuộc đối thoại giữa nhà báo Phan Đăng với các tri thức tiêu biểu ở nhiều lĩnh vực khác nhau như: Phật giáo, tri thức, giáo dục, kinh tế, xã hội, văn học, nghệ thuật, kiến trúc, ngoại giao... giúp các bạn trẻ có thêm những bài học và tích luỹ kiến thức, kinh nghiệm trong cuộc sống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học xã hội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Thị Thảo Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |