Khám định bệnh bằng máy đo huyết áp (ID: 12882)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030223857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047449828
Terms of availability 89000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency aaaaaaaaaaaaaa
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 615.88
Item number KH104Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Đức Ngọc
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Khám định bệnh bằng máy đo huyết áp
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đức Ngọc ; Vương Văn Liêu b.s.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thanh Hoá
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thanh Hoá
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 222tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 171-217
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sơ lược về khí công y đạo và lịch sử nền y học cổ truyền Việt Nam cũng như chủ trương kết hợp y học
hiện đại với y học cổ truyền. Giới thiệu phương pháp khám bệnh bằng máy đo huyết áp và kết quả chữa
bệnh nhờ vào máy đo huyết áp ở tâm khí cũng như một số bài tập động công, tĩnh công, một số bài thuốc
vị thuốc y học cổ truyền điều chỉnh khí huyết
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Khám bệnh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Thanh Mùi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 615.88 KH104Đ 62DTV53072BM.10 2023-10-30 2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 615.88 KH104Đ 63DTV54019SC.09 2024-10-09 2024-10-09 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 615.88 KH104Đ 64DTV55039BM.02 2025-08-27 2025-08-27 Sách chuyên khảo