Món ăn cho người bệnh cao huyết áp (ID: 12883)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030224511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048444877 |
Terms of availability | 25000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | aaa |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 641.5631 |
Item number | M430A |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bàng Cẩm |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Món ăn cho người bệnh cao huyết áp |
Statement of responsibility, etc. | Bàng Cẩm |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 32tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những kiến thức cơ bản về bệnh cao huyết áp. Giới thiệu cách chế biến một số món ăn dinh dưỡng dành cho người bệnh: đậu phộng ngâm giấm, món nguội đậu phụ, nấm hương xào rau cần, chè hải sâm, vỏ dưa hấu nấu đậu đỏ, canh trứng nấu tần ô... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Liệu pháp ăn uống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Thanh Mùi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 641.5631 M430A | 62DTV53072BM.12 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 641.5631 M430A | 63DTV54019BM.18 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 641.5631 M430A | 63DTV54019BM.19 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 641.5631 M430A | 63DTV54019BM.20 | 2024-10-02 | 2024-10-02 | Tai lieu |