000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030225213.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047022922 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
1 |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.725 |
Item number |
D300S |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Di sản văn hoá làng cổ Thổ Hà |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Thị Mai Anh, Dương Thị Ánh, Nguyễn Văn Luyện... ; B.s.: Đỗ Tuấn Khoa... ; Ảnh: Nguyễn Văn Luyện, Lưu Xuân Thuyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Other physical details |
ảnh màu |
Dimensions |
23x24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bảo tàng tỉnh Bắc Giang |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát và khẳng định giá trị của những di sản văn hoá ở làng cổ Thổ Hà như hệ thống di tích, lễ hội truyền thống, các công trình kiến trúc, nghề thủ công truyền thống, các loại hình nghệ thuật, ẩm thực |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di sản văn hoá |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thị Thu Hường |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thị Thu Hường |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Luyện |
Relator term |
ảnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Xuân Thuyết |
Relator term |
ảnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Thị Mai Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Luyện |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đồng Ngọc Dưỡng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Thị Ánh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thùy Linh |
Relator term |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |