Sách giảm ăn muối để phòng chống tăng huyết áp và bệnh tim mạch (ID: 12888)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030225714.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046632375
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency aaaaaaaaaaa
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.10654
Item number S102G
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Danh Tuyên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sách giảm ăn muối để phòng chống tăng huyết áp và bệnh tim mạch
Statement of responsibility, etc. Ch.b.: Lê Danh Tuyên, Đỗ Thị Phương Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 54tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Dinh dưỡng
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 39-52. - Thư mục: tr. 53
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nêu thực trạng về bệnh tăng huyết áp và bệnh tim mạch. Mối liên quan giữa tiêu thụ thừa muối
với tăng huyết áp. Các cách để giảm tiêu thụ thừa muối dựa trên cơ sở khoa học và thử nghiệm
cộng đồng đã được nghiên cứu và triển khai trên thế giới cũng như tại Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bệnh tim mạch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Thanh Mùi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 616.10654 S102G 62DTV53072BM.15 2023-10-30 2023-10-30 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.10654 S102G 63DTV54019BM.48 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.10654 S102G 63DTV54019BM.49 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.10654 S102G 63DTV54019BM.50 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 616.10654 S102G 63DTV54019BM.46 2024-11-06 2024-09-25 Sách chuyên khảo 1 2024-11-21 2024-11-06
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 616.10654 S102G 63DTV54019BM.47 2024-11-06 2024-09-25 Sách chuyên khảo 2 2024-11-21 2024-11-06