Huyết áp thấp - Các chứng liên đới (ID: 12892)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030230602.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046631132
Terms of availability 2800000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency aaaaaaaaaaaaaaa
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.130692
Item number H528A
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Xuân Bính
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Huyết áp thấp - Các chứng liên đới
Remainder of title Chuyên khoa châm cứu
Statement of responsibility, etc. Ngô Xuân Bính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 2070tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 30cm
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE
Title Phương pháp xác định bộ huyệt chữa trị bằng sơ đồ hình học
Volume/sequential designation T.3
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Diễn giải cách nhận biết bệnh về huyết áp thấp qua các triệu chứng; trọng tâm phác đồ điều trị;
cách thức định thứ tự huyệt và thủ pháp châm, hướng kim, độ nông sâu, thời gian lưu kim - nhổ
kim để chữa trị các nhóm bệnh, tạng bệnh có liên quan đến huyết áp thấp theo sơ đồ hình học như
viêm họng, viêm phổi, cảm cúm, viêm phế quản mãn tính, viêm xoang mãn tính... Giới thiệu các
biện pháp bổ trợ và những điểm cần lưu ý trong những trường hợp đặc biệt chữa trị nhóm bệnh
này
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Huyết áp thấp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Thanh Mùi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 616.130692 H528A 62DTV53072BM.17 2023-10-30 2023-10-30 Sách chuyên khảo