Tiếp cận toàn diện về chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp (ID: 12893)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231030231012.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046634232 |
Terms of availability | 99000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | aaaaaaaa |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.132 |
Item number | T307C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quang Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếp cận toàn diện về chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quang Tuấn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 205tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 15cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp các thông tin cơ bản về tăng huyết áp; nguyên nhân gây bệnh và chẩn đoán bệnh; các phương pháp điều trị bằng thuốc, không dùng thuốc, điều trị bệnh ở bệnh nhân có bệnh lý đi kèm, ở các nhóm bệnh nhân đặc biệt và điều trị một số nguyên nhân thường gặp gây tăng huyết áp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tăng huyết áp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Thanh Mùi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-10-30 | 616.132 T307C | 62DTV53072BM.18 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 616.132 T307C | 64DTV55039BM.09 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 616.132 T307C | 64DTV55039BM.10 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2025-08-27 | 616.132 T307C | 64DTV55039BM.11 | 2025-08-27 | 2025-08-27 | Sách chuyên khảo |