000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030231504.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046632962 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
aaaaaaaaaaaa |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
615.739 |
Item number |
F112 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Faz |
Remainder of title |
Điều hoà mỡ máu, hỗ trợ kiểm soát tăng huyết áp và các bệnh tim mạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
6tr. |
Other physical details |
tranh màu |
Dimensions |
14cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Công ty Cổ phần Dược phẩm Eco |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về tác dụng, thành phần và liều dùng của thực phẩm chức năng Faz trong điều hoà mỡmáu, hỗ trợ kiểm soát tăng huyết áp và các bệnh tim mạch |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Mỡ máu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thanh Mùi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |