Tiếp cận toàn diện về chẩn đoán & điều trị tăng huyết áp (ID: 12900)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030231825.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046633358
Terms of availability 99000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency aaaaaaaaaaaaaaa
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.132
Item number T307C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quang Tuấn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tiếp cận toàn diện về chẩn đoán & điều trị tăng huyết áp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 15cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về tăng huyết áp, các nguyên nhân gây bệnh và phương pháp chẩn đoán
bệnh. Giới thiệu các biện pháp điều trị tăng huyết áp không dùng thuốc và điều trị bằng thuốc.
Phương pháp điều trị bệnh tăng huyết áp ở các nhóm bệnh nhân khác nhau và điều trị một số
nguyên nhân thường gặp gây bệnh tăng huyết áp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều trị
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Thanh Mùi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 616.132 T307C 62DTV53072BM.20 2023-10-30 2023-10-30 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.132 T307C 63DTV54019BM.33 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.132 T307C 63DTV54019BM.34 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.132 T307C 63DTV54019BM.35 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo