000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030233533.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
100 nhân vật anh hùng kim |
Statement of responsibility, etc. |
Tiêu Bảo Minh, Trương Kim Ngọc, Ngụy Cẩm Bình; Dịch: Lê Tiến Thành, Kiến Văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Truyện kể về chân dung 100 anh hùng từ xưa tới nay trên thế giới |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thảo Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |