Làng cổ Hoàng Mai mảnh đất - con người (ID: 12909)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231030233642.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 69000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 1
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.731
Item number L106C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Mạnh Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Làng cổ Hoàng Mai mảnh đất - con người
Statement of responsibility, etc. Làng cổ Hoàng Mai mảnh đất - con người
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn học
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 111tr., 8tr. ảnh
Other physical details bản đồ
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 109
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về quá trình lịch sử về mảnh đất và con người làng cổ Hoàng Mai, Hà Nội qua các thời kỳ. Tập hợp các bài thơ viết về làng Hoàng Mai
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Làng cổ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thùy Linh
Relator term b.s.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 959.731 L106C 62DTV53059BN.15 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 959.731 L106C 62DTV53059BN.16 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu      
          Library Quynh Library Quynh 2023-10-30 959.731 L106C 62DTV53059BN.17 2023-10-30 2023-10-30 Tai lieu      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 959.731 L106C 62DTV53004BN.18 2024-11-05 2024-09-25 Tai lieu 1 2024-11-05 2024-11-05
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 959.731 L106C 62DTV53004BN.20 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu 2 2024-11-06 2024-11-06