000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030235415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231030b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
1 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
398.0959731 |
Item number |
398.0959731 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Ngọc Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Làng cổ Mai Động và đức thánh Tam Trinh |
Statement of responsibility, etc. |
Làng cổ Mai Động và đức thánh Tam Trinh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
406tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
minh hoạ |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách ngoài bìa ghi: Làng cổ Mai Động (Đức thánh Tam Trinh) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số truyền thuyết và thần phả về Thánh Tam Trinh ở làng cổ Mai Động. Giới thiệu đời sống văn hoá tinh thần của người Mai Động. Chứng tích và các giai thoại trong và ngoài Mai Động |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tín ngưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá dân gian |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làng Mai Động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làng Mai Động |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Mỹ |
Relator term |
s.t., b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thùy Linh |
Relator term |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |