000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231031001006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231031b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
26.400đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Tuấn Hân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đông Phù Liệt làng cổ 1000 tuổi đất Thăng Long |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Tuấn Hân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
212tr : 1 tờ ảnh, hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục: tr. 209-212 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử miền đất cổ Đông Phù Liệt; Cơ cấu kinh tế, xã hội; Phong tục, tập quán, các ngày lễ hội ở vùng làng quê Đông Phù liệt; Một số công trình kiến trúc, sự phát triển theo xã hội của Đông Phù Liệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thanh Trì |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xã hội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thùy Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |