000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231031001244.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231031b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
a |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật bán hàng của người Do Thái |
Statement of responsibility, etc. |
Ca Dao, Cẩm Xuân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
183 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chia sẻ những bí quyết giúp bạn thành công trong bán hàng để tăng thu nhập, tạo uy tín nghề nghiệp, xây dựng và duy trì một cộng đồng khách hàng, thực hiện phương pháp marketing sáng tạo và tối đa hoá doanh nghiệp cao hơn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Lê Phương Anh |
Personal name |
Ca Dao, Cẩm Xuân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |