000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231031020159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231031b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vn |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
kết nối thế giới |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Tình |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
tái bản theo bản in năm 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
48tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ghi chép các sự kiện lịch sử triều Hậu Lê (cuối thế kỷ 17) về các mặt: chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội từ đời Lê Gia Tông (1672 - 1675) năm Nhâm Tý (1672) đến đời Lê Hy Tông (1676 - 1705) năm Ất Dậu (1705) |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thảo Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |