40 năm Nhà xuất bản Văn hóa - thông tin, 1957-1999 : (ID: 12928)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01040cam a2200277 a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 11882205 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231107134052.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 991227s1997 vm a f000 0 vie |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | 99921052 |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | (DLC) 99921052 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | DLC |
Transcribing agency | DLC |
042 ## - AUTHENTICATION CODE | |
Authentication code | lcode |
043 ## - GEOGRAPHIC AREA CODE | |
Geographic area code | a-vt--- |
050 00 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | Z464.V53 |
Item number | V364 1997 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | 40 năm Nhà xuất bản Văn hóa - thông tin, 1957-1999 : |
Remainder of title | kỷ yếu / |
Statement of responsibility, etc. | biên soạn, Vũ An Chương, Phạm Ngọc Luật. |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Bốn mươi năm Nhà xuất bản Văn hóa - thông tin, 1957-1999 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Văn hóa - thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 1997] |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 242 p. : |
Other physical details | ill. (some col.) ; |
Dimensions | 21 cm. |
610 20 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhà xuất bản Văn hóa - thông tin |
General subdivision | History. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, An Chương. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Ngọc Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Ngọc Luật. |
906 ## - LOCAL DATA ELEMENT F, LDF (RLIN) | |
a | 7 |
b | cbc |
c | origode |
d | 3 |
e | ncip |
f | 19 |
g | y-gencatlg |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.