000 -LEADER |
fixed length control field |
01332aam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00395348 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231107140720.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080825s2000 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0500281483 |
037 ## - SOURCE OF ACQUISITION |
Source of stock number/acquisition |
W4 |
Note |
Tặng |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
US |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
970.01 |
Item number |
A105C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Fagan, Brian M. |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Bắc Mỹ cổ: khảo cổ học lục địa |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ancient North America |
Remainder of title |
The archaeology of a continent |
Statement of responsibility, etc. |
Brian M. Fagan |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
3rd ed |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
New York |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thames and Hudson |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
544 p. |
Other physical details |
Ill., phot. |
Dimensions |
23 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Bibliogr. at the end of the book. - Ind. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sơ lược về lịch sử văn hoá và công tác khảo cổ khu vực Bắc Mỹ. Giới thiệu lịch sử khảo cổ về văn hoá, sự hình thành lục địa, nghề săn bắn, cuộc sống xã hội, nông nghiệp ở các khu vực Bắc Mỹ với những đặc trưng riêng của các vùng miền và qua các giai đoạn lịch sử khác nhau |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khảo cổ học |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Bắc Mỹ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Trần Ngọc Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |