Đặc điểm ngôn ngữ kể chuyện trong một số tác phẩm hiện thực phê phán của Nguyễn Công Hoan và Nam Cao (ID: 12954)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231113104751.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231113b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency o
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895.92233209
Item number Đ113Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hoài An
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đặc điểm ngôn ngữ kể chuyện trong một số tác phẩm hiện thực phê phán của Nguyễn Công Hoan và Nam Cao
Remainder of title LATS Ngôn ngữ học: 60.22.01.02
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hoài An
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189tr.
Other physical details bảng
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 179-185. - Phụ lục: tr. 186-189
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu làm rõ đặc điểm ngôn ngữ kể chuyện trong truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan và Nam Cao trong sự tương quan, so sánh về ngôn ngữ người kể chuyện, ngôn ngữ nhân vật và tình thái trong ngôn ngữ kể chuyện. Đánh giá hiệu lực của ngôn ngữ kể chuyện trong việc xây dựng nhân vật điển hình cũng như phong cách của hai nhà văn
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Nguyễn Công Hoan
Chronological subdivision 1903-1977
Geographic subdivision Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyen Duc Manh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2023-11-13 895.92233209 Đ113Đ 62DTV53071BM.11 2023-11-13 2023-11-13 Sách chuyên khảo