Đại cương về Nhà nước và pháp luật (ID: 12966)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Duy Quang |
Titles and words associated with a name | ,TS. |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại cương về Nhà nước và pháp luật |
Remainder of title | Giáo trình dành cho sinh viên đại học và cao đẳng Khối Xã hội - Nhân văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | :NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | ,2015. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 tr. |
Dimensions | ;27 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
Institution to which field applies | ĐTTS ghi: Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.