Kiến tạo đứt gãy lãnh thổ Việt Nam (ID: 1297)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01177nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00172418 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 300b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0301 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ392(1) |
Item number | K305T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Đình Triều |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kiến tạo đứt gãy lãnh thổ Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Cao Đình Triều, Phạm Huy Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208tr : sơ đồ |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày luận thuyết kiến tạo mảng thạch quyển và quá trình phát sinh, phát triển các đơn vị kiến trúc chính của thạch quyển. Đặc điểm kiến trúc thạch quyển lãnh thổ Việt Nam và kế cận. Kiến tạo đứt gẫy và các hệ thống đứt gãy chính lãnh thổ Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kiến tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Địa chất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Huy Long |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Cao Đình Triều |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 144852 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Cao Đình Triều^aCao Đình^bTriều |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.