quản trị doanh nghiệp để trở thành ceo (ID: 12977)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231117153119.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231117b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | bfgdg |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | jeffrey j. box |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | quản trị doanh nghiệp để trở thành ceo |
Remainder of title | các quy tắc để tiến lên đỉnh cao của mọi tổ chức |
Statement of responsibility, etc. | nguyễn văn hoài dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | thống kê |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 175 |
Dimensions | 21cm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.