​Nghiên cứu tính đa dạng thực vật làm cơ sở cho công tác bảo tồn tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị (ID: 12989)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231127150741.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 333.953160959747
Item number ​NGH305C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Văn Hoan
245 ## - TITLE STATEMENT
Title ​Nghiên cứu tính đa dạng thực vật làm cơ sở cho công tác bảo tồn tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Remainder of title LATS Lâm nghiệp: 9.62.02.11
Statement of responsibility, etc. Hà Văn Hoan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. ​H.
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ​ix, 144 tr.
Other physical details ​minh hoạ
Dimensions ​30 cm
Accompanying material 2 tt
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trường Đại học Lâm nghiệp ; Ngày bảo vệ: 06/5/2022
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 137-144. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng danh lục các loài thực vật ở Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá (Quảng Trị). Đánh giá tính đa dạng thực vật về hệ thực vật và thảm thực vật ở Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá. Phân tích thực trạng công tác bảo tồn đa dạng thực vật và đề xuất giải pháp bảo tồn đa dạng thực vật ở Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Tùng Dương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-11-27 333.953160959747 ​NGH305C 62DTV53030BM.19 2023-11-27 2023-11-27 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-11-27 333.953160959747 ​NGH305C 62DTV53030BM.20 2023-11-27 2023-11-27 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Library Quynh 2023-11-27 333.953160959747 ​NGH305C 62DTV53030BM.21 2023-11-27 2023-11-27 Sách chuyên khảo