000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231127150741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.953160959747 |
Item number |
NGH305C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Văn Hoan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tính đa dạng thực vật làm cơ sở cho công tác bảo tồn tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị |
Remainder of title |
LATS Lâm nghiệp: 9.62.02.11 |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Văn Hoan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix, 144 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30 cm |
Accompanying material |
2 tt |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trường Đại học Lâm nghiệp ; Ngày bảo vệ: 06/5/2022 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 137-144. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng danh lục các loài thực vật ở Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá (Quảng Trị). Đánh giá tính đa dạng thực vật về hệ thực vật và thảm thực vật ở Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá. Phân tích thực trạng công tác bảo tồn đa dạng thực vật và đề xuất giải pháp bảo tồn đa dạng thực vật ở Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khu Bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hoá |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Tùng Dương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |