Những trang sách thức tỉnh con (ID: 12991)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231130013716.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231130b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | n |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.92209 |
Item number | NH556T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn ắc Phê |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những trang sách thức tỉnh con |
Remainder of title | Tập "Phê bình ngoại hạng" |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Khắc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 404 tr. |
Dimensions | 21 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài viết phân tích, phê bình một số tác phẩm văn học và nghiên cứu về một số nhân vật và tác giả nổi bật trong văn học đương đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Quỳnh Thương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.