000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231201213817.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231201b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,85đ |
-- |
3100b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
hdhhdhdhdhdhdh |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Huy Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật múa rối Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Huy Hồng ; Bìa và minh hoạ: trần Tuy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
194tr ; tranh, ảnh |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đại cương về nghệ thuật múa rối. Vài nét về lịch sử nghệ thuật múa rối Việt Nam. Nhìn qua nghệ thuật múa rối truyền thống dân tộc. Cơ sở rối truyền thống dân tộc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
nghệ thuật truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
múa rối cạn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Múa rối Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
múa rối nước |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |