Tôn giả Xá Lợi Phất (ID: 13000)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231202125554.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-61-9100-1 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | . |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3092 |
Item number | T454G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Minh Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôn giả Xá Lợi Phất |
Remainder of title | Soạn giả: Thích Minh Đức ; Hải Triều Âm toát yếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 146 tr. |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Chùa Dược Sư. Đức Trọng - Lâm Đồng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về cuộc đời Tôn giả Xá Lợi Phất; giới thiệu một số bài khảo cứu về Tôn giả Xá Lợi Phất; trích các bài kinh văn có liên quan đến Tôn giả Xá Lợi Phất |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiền tăng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xá Lợi Phất, ?-?, Tôn giả, Ấn Độ |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hảo,Hải Triều Âm |
Relator term | toát yếu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 294.3092 T454G | 62DTV53042BM.12 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 294.3092 T454G | 62DTV53042BM.13 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 294.3092 T454G | 62DTV53042BM.14 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu |