Lập và phân tích dự án đô thị (ID: 13001)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231202130159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-67-2581-7 |
Terms of availability | 285000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | . |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338.45624 |
Item number | L123V |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lập và phân tích dự án đô thị |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Tuấn Hải (ch.b.), Nguyễn Minh Nhất, Trần Hải Nam... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 283 tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 266-278. - Thư mục: tr. 279-283 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những vấn đề cơ bản về dự án đầu tư xây dựng đô thị; lập dự án đầu tư xây dựng; phân tích và lựa chọn dự án đầu tư xây dựng; phê duyệt dự án đầu tư xây dựng; chuẩn bị dự án đầu tư xây dựng; sử dụng và duy trì dự án đầu tư xây dựng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đô thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Xây dựng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Dự án đầu tư |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn THị Hảo, Nguyễn Quang Vinh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hải Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào Minh Hiếu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Nhất |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Tuấn Hải |
Relator term | ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 338.45624 L123V | 62DTV53042BM.15 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 338.45624 L123V | 62DTV53042BM.16 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 338.45624 L123V | 62DTV53042BM.17 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu |