Nam Cao - Người kết thúc vẻ vang trào lưu văn học hiện thực (ID: 1301)

000 -LEADER
fixed length control field 01022nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00224365
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111221.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922332
Item number N104C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)7-4
-- V6(1)7-44
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phong Lê
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nam Cao - Người kết thúc vẻ vang trào lưu văn học hiện thực
Statement of responsibility, etc. Phong Lê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bình luận về các tác phẩm và nhân vật của nhà văn Nam Cao. Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của Nam Cao: Chí Phèo, Dì Hảo, Lão Hạc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện thực phê phán
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Truyện ngắn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 8(V)2-4
-- V23
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Huệ
-- Mai
-- Mai
-- Đức
920 ## -
-- Phong Lê
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 156740
-- 11/02/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.