100 điều nên biết về lịch sử và văn hoá Ấn Độ (ID: 13010)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20231202140142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 231202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-80-6978-0 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | . |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 954 |
Item number | M458T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Nguyễn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 100 điều nên biết về lịch sử và văn hoá Ấn Độ |
Remainder of title | Kỷ niệm 50 năm quan hệ Việt Nam – Ấn Độ (1972 - 2022) |
Statement of responsibility, etc. | Hà Nguyễn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 298 tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về 100 chủ đề chính yếu của lịch sử và văn hoá Ấn Độ: Tên gọ i và tổ chức hành chính của đất nước Ấn Độ; vị trí địa lý và đặc điểm địa hình của đất nước Ấn Độ; sông Hằng - dòng sông linh thiêng của tâm thức người Ấn Độ; sông Ấn; đặc điểm khí hậu, dân cư các chủng tộc ở Ấn Độ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 954 M458T | 62DTV53042BM.46 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 954 M458T | 62DTV53042BM.47 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 954 M458T | 62DTV53042BM.48 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 954 M458T | 62DTV53042BM.49 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2023-12-02 | 954 M458T | 62DTV53042BM.50 | 2023-12-02 | 2023-12-02 | Tai lieu |