Sức mạnh mềm của Trung Quốc trong cạnh tranh chiến lược với Mỹ ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương: Tác động và hàm ý đối với Việt Nam (ID: 13013)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231202142142.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-57-8315-3
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency .
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 327.51
Item number S552M
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sức mạnh mềm của Trung Quốc trong cạnh tranh chiến lược với Mỹ ở khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương: Tác động và hàm ý đối với Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đinh Thị Hiền Lương (ch.b.), Hồ Sỹ Tuệ, Đỗ Thị Thuỷ...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 499 tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 447-482. - Thư mục: tr. 486-494
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về
sức mạnh mềm của Trung Quốc;
nhân tố sức mạnh mềm trong chiến
lược trỗi dậy của Trung Quốc và tương
quan so sánh lực lượng Trung - Mỹ;
vai trò của nhân tố sức mạnh mềm của
Trung Quốc trong cạnh tranh chiến lược
với Mỹ ở khu vực Ấn Độ Dương
- Thái Bình Dương; nhân tố sức mạnh
mềm Trung Quốc trong cạnh tranh
chiến lược Trung - Mỹ giai đoạn 10
năm tới; nhận diện tác động của cạnh
tranh sức mạnh mềm Trung - Mỹ đối
với khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình
Dương và Việt Nam trong 10 năm tới
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quan hệ quốc tế
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thj Hảo,Hoàng Hải Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-12-02 327.51 S552M 62DTV53042BM.61 2023-12-02 2023-12-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-12-02 327.51 S552M 62DTV53042BM.62 2023-12-02 2023-12-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-12-02 327.51 S552M 62DTV53042BM.63 2023-12-02 2023-12-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-12-02 327.51 S552M 62DTV53042BM.64 2023-12-02 2023-12-02 Tai lieu
          Library Quynh Library Quynh 2023-12-02 327.51 S552M 62DTV53042BM.65 2023-12-02 2023-12-02 Tai lieu