000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231203205012.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231203b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thanh Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Du lịch bán đảo Cà Mau |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Minh Hải |
Name of publisher, distributor, etc. |
Mũi Cà Mau |
Date of publication, distribution, etc. |
1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
197tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Về vùng đất, con người của bán đảo Cà Mau, tỉnh Minh Hải: Những truyền thống CM và những lễ hội cổ truyền, danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Cà Mau và những nét về sinh hoạt văn hoá xã hội của vùng đước, vùng chàm này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cà Mau |
-- |
Du lịch |
-- |
Đất nước và con người |
-- |
Minh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thanh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |