000 -LEADER |
fixed length control field |
00922nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00020238 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231203205606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1974 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,90đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
tt |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
W |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Kiều |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng làn điệu chèo |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Kiều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
228tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cách lồng điệu và sử dụng các điệu chèo. Phương pháp phổ thơ trong các điệu chèo, cấu trúc ca khúc chèo, những nhân tố hợp thành điệu chèo. Các làn điệu chèo: sắp thường, sắp cá rô, sắp chờ,... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sân khấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
làn điệu chèo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chèo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phạm Thanh Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
39521 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |