Ba phong cách trào phúng trong văn học Việt Nam thời kỳ 1930-1945: Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng, Nam Cao (ID: 1302)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01149nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00240726 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s1999 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.9223008 |
Item number | B100P |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V400.3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Văn Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ba phong cách trào phúng trong văn học Việt Nam thời kỳ 1930-1945: Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng, Nam Cao |
Remainder of title | LATS Ngữ văn: 5.04.33 |
Statement of responsibility, etc. | Trần Văn Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 210tr. |
Dimensions | 32cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đại học Quốc gia Hà Nội. Đại học Sư phạm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo sát một số tác phẩm tiêu biểu của mỗi nhà văn. Đề xuất một số ý kiến làm sáng tỏ phần nào phong cách trào phúng khác nhau của mỗi nhà văn. Khẳng định thành tựu văn học Việt Nam 1930-1945 ở phương diện trào phúng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học trào phúng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nhà văn |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vân Anh |
920 ## - | |
-- | Trần Văn Hiếu |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.