Giải thưởng Hồ Chí Minh, Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật - Lĩnh vực nhiếp ảnh (ID: 13027)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231204104318.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-310-509-4
Terms of availability 250000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency kkkkkkooo
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 770.9597
Item number GI-103T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giải thưởng Hồ Chí Minh, Giải thưởng Nhà nước về văn học nghệ thuật - Lĩnh vực nhiếp ảnh
Statement of responsibility, etc. B.s.: Hồ Sỹ Minh, Chu Chí Thành, Vũ Quốc Khánh...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thông tấn
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263 tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 23 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Hội Nghệ sĩ Nhiếp ảnh Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các tác giả, tác phẩm đã được tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh, Giải thưởng Nhà nước về văn học học nghệ thuật - lĩnh vực nhiếp ảnh từ 1996 đến nay với 204 tác phẩm và 1 công trình sách ảnh là những tác phẩm tiêu biểu trong sự nghiệp sáng tác của các nghệ sĩ, phóng viên ảnh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giải thưởng nhà nước
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giải thưởng Hồ Chí Minh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhiếp ảnh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu Chí Thành
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Quốc Khánh
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Diệu
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà Hữu Đức
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Sỹ Minh
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.