000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231204140201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
8(v)1.3 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Trọng Phụng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Số đỏ và dư luận |
Remainder of title |
Bình luận văn học |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Trọng Phụng%Nguyễn Văn Khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
465tr |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Văn học hiện đại Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chính văn tiểu thuyết Số đỏ và một số tiêu luận nghiên cứu về tác giả, tác phẩm Vũ Trọng Phụng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
bình luận văn học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |