000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231204140208.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ABC |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Bình, Vũ Thúy Hoa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hà Nội 36 góc nhìn |
Remainder of title |
Tùy bút |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
547tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp truyện ngắn, bài viết của nhiều tác giả về Hà Nội như văn hóa, ẩm thực, con người |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thăng Long |
-- |
Tràng An |
-- |
tùy bút |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Bình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |